Từ điển trực tuyến

__ fish ___



* danh từ
o. cá
- freshwater fish
--> cá nước ngọt
- salt-water fish
--> cá nước mặn
o. cá, món cá
o. (thiên văn học) chòm sao Cá
o. người cắn câu, người bị mồi chài
o. con người, gã (có cá tính đặc biệt)
- a queer fish
--> một con người (gã) kỳ quặc

all\'s fish that comes to his net
. lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất

to be as drunk as a fish
. say bí tỉ

to be as mute as a fish
. câm như hến

to drink like a fish
. (xem) drink
Bạn có thể tra những thứ gì liên quan đến cá ở đây Click here

Các tin khác cùng chuyên mục
Mở đầu và kết bài ra sao - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:58:18 CH
Hòn Dáu 06/01/07, Ghi bàn phút 89 (tiếp theo) - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:57:33 CH
Đi săn "gà đồng" - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:54:38 CH
Hy vọng cuối cùng cho loài cá heo sông ở Trung quốc - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:52:14 CH
Hồ câu tại Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:50:48 CH
Một vài thủ thuật hữu ích trong Word - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:50:01 CH
Mẹo uống rượu không đau đầu - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:48:36 CH
10 mẹo hay nhất về e-mail - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:47:18 CH
Các loài cá kiếm và cá cờ- Swordfish & Marlin Species - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:46:30 CH
Các loài cá ngừ - Cập nhật lần cuối 24/05/2009 2:42:04 CH
Website hữu ích
Website liên kết
Mua 1 cần Tenryu, tặng 1 dây Tenryu
 
Diễn đàn câu cá 4so9
 Đồ câu nội địa Nhật bản
Diễn đàn Vietnam Angling
Trang chủ
Thư viện HFC
Video Clip
Thư viện ảnh
Thông báo từ ban chủ nhiệm
HanoiFishing
Diễn đàn
© HanoiFishing.com - Ghi rõ nguồn nếu phát hành lại thông tin từ website này.