__ fish ___ * danh từ o. cá - freshwater fish --> cá nước ngọt - salt-water fish --> cá nước mặn o. cá, món cá o. (thiên văn học) chòm sao Cá o. người cắn câu, người bị mồi chài o. con người, gã (có cá tính đặc biệt) - a queer fish --> một con người (gã) kỳ quặc all\'s fish that comes to his net . lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất to be as drunk as a fish . say bí tỉ to be as mute as a fish . câm như hến to drink like a fish . (xem) drink Bạn có thể tra những thứ gì liên quan đến cá ở đây Click here